Khí hậu Aruba

Dữ liệu khí hậu của Oranjestad, Aruba (1981–2010, cực độ 1951–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)32.533.033.934.434.935.235.336.136.535.435.034.836,5
Trung bình cao °C (°F)30.030.430.931.532.032.232.032.632.732.131.330.431,5
Trung bình ngày, °C (°F)26.726.827.227.928.528.728.629.129.228.728.127.228,1
Trung bình thấp, °C (°F)24.524.725.025.826.526.726.426.826.926.425.825.025,9
Thấp kỉ lục, °C (°F)21.320.621.421.521.822.721.221.322.121.922.020.520,5
Giáng thủy mm (inch)39.3
(1.547)
20.6
(0.811)
8.7
(0.343)
11.6
(0.457)
16.3
(0.642)
18.7
(0.736)
31.7
(1.248)
25.8
(1.016)
45.5
(1.791)
77.8
(3.063)
94.0
(3.701)
81.8
(3.22)
471,7
(18,571)
độ ẩm77.576.175.777.177.977.477.876.276.878.679.178.477,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)8.45.01.81.92.22.84.94.33.97.410.611.464,6
Nguồn: DEPARTAMENTO METEOROLOGICO ARUBA[1][2][3]